Xe nâng điện 2.5 tấn nâng hạ hoàn toàn bằng động cơ điện thay thế sức lao động của con người. Xe hoạt động êm, an toàn, ít khí thải vì thế phù hợp sử dụng ở môi trường kho bãi.
Đặc tính cơ bản của dòng xe nâng điện 2.5 tấn
Dòng xe nâng điện 2.5 tấn Doosan PRO5 Series được phát triển dựa trên 5 yếu tố cốt lõi của thương hiệu:
- Strong (mạnh mẽ): cung cấp hiệu suất vượt trội với các bộ phận cấu thành chất lượng
- Safe (an toàn): hệ thống điều khiển phanh an toàn
- Stable (ổn định): vận hành công suất cao mà vẫn ổn định, trơn tru
- Smart (thông minh): các tính năng hoạt động thân thiện với người dùng
- Stylish (phong cách): thiết kế gọn gàng, đơn giản mà thời thượng
Các dòng sản phẩm có nhiều ưu điểm:
- Khoang vận hành được tối ưu hóa, tạo không gian lái thoải mái
- Hệ thống lái thủy lực trơn tru
- Độ bền tối đa, dễ dàng bảo trì
- Các chức năng hoạt động thông minh
- Hiệu suất mạnh mẽ nhờ hệ thống điều khiển AC và OCDB tiên tiến
- Hệ thống điều khiển an toàn theo tiêu chuẩn ISO 3691
Thông số kỹ thuật của dòng xe nâng điện 2.5 tấn
Dòng |
Đơn vị |
BC20S-5 |
BC25S-5 |
BC25SE-5 |
BC30S-5 |
BC32S-5 |
Tải trọng xe |
kg |
2000 |
2500 |
2500 |
3000 |
3000 |
Tâm nâng |
mm |
500 |
500 |
500 |
500 |
600 |
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) |
mm |
2065 |
2095 |
2165 |
2250 |
2305 |
Chiều rộng xe |
mm |
1110 |
1110 |
1110 |
1110 |
1110 |
Chiều cao xe |
mm |
2210 |
2210 |
2210 |
2210 |
2210 |
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
1885 |
1915 |
1985 |
2055 |
2095 |
Vận tốc di chuyển (có tải) |
km/h |
14.5/18/18.5 |
14.5/18/17.5 |
14.5/18 |
14.5/18/16.5 |
14.5/18 |
Tốc độ nâng hạ (có tải) |
mm/s |
340/460/480 |
290/400/440 |
290/400 |
270/350/410 |
270/350/410 |
Khoảng cách giữa hai trục |
mm |
1280 |
1280 |
1380 |
1380 |
1380 |
Điện áp ắc quy |
V |
36/48/80 |
36/48 |
36/48/80 |
36/48 |